Loại túi: | Túi dệt pp với van | Vật liệu: | 100% Polypropylen nguyên chất (PP) |
---|---|---|---|
Cấu trúc vật chất: | PP dệt cuộn ép màng PE | Dung tích: | 50kg, 40kg, 25kg |
Chiều dài túi: | 63(±1cm)cm | Chiều rộng túi: | 50cm (± 0,7cm) |
Bìa chiều rộng bản vá: | 10cm (± 0,3cm) | Độ sâu của van: | 15cm |
Túi trọng lượng: | 80 gam ±3 gam | Trọng lượng vải: | 65 gram/m2 |
Trọng lượng áo: | 25 gram/m2 | In màu: | Tối đa 4 màu mỗi bên |
Phá vỡ sức mạnh dọc: | ≥65kgf | Phá vỡ sức mạnh: | ≥55kgf |
Độ giãn dài khi nghỉ: | Chiều rộng 10-15%, theo chiều dài 16-24% | ||
Làm nổi bật: | Túi van dệt PP sức chứa 50KG,Túi đóng gói xi măng sức chứa 40KG,Túi van PP sức chứa 25KG |
Sản phẩm | Túi xi măng PP 90GSM 50KG |
---|---|
Vật liệu | Vải PP dệt có cán màng PE |
Kích thước (cm) |
Chiều dài: 63(±1cm) Chiều rộng: 50(±0.7cm) Miếng dán trên/dưới: 10(±0.3cm) Độ sâu van: 15cm (tùy chỉnh) |
Trọng lượng mỗi bao | 80g ±3g (tùy chỉnh) |
Thông số kỹ thuật vải |
Mật độ vải không tráng phủ: 33×33 trên 10cm (băng 3mm) hoặc 36×36 trên 10cm (băng 2.8mm) Trọng lượng vải: 65g/m² (Trọng lượng lớp phủ: 25g/m²) |
Tùy chọn màu sắc | Trắng, Vàng, Be, Nâu Kraft |
In ấn | Tối đa 4 màu mỗi mặt (In Flexographic) |
Thông số kỹ thuật về độ bền |
Hướng sợi dọc: ≥65kgf Hướng sợi ngang: ≥55kgf Đường may trên/dưới: ≥55kgf Độ giãn dài khi đứt: Theo chiều rộng 10-15%, Theo chiều dài 16-24% |
Đục lỗ | 80-125 Nm³/h @50Mbar (tùy chỉnh) |
Bảo hành | 12 tháng |
Ứng dụng | Xi măng, vữa, thạch cao, gạch, bê tông, bột bả, thạch cao, bột carbon và các vật liệu xây dựng khác |
Đóng gói | 4000-10000 chiếc mỗi pallet |
Năng lực sản xuất | 60.000.000 túi/tháng |