| Thành phần vật chất | PP dệt vải & dán PE |
|---|---|
| Loại túi | Túi đáy vuông |
| loại niêm phong | Tự niêm phong |
| Xử lý bề mặt | In flexo |
| Tổng trọng lượng | 85GSM (60GSM+25GSM) |
| xử lý bề mặt | In mảng và đa màu, in mảng và đa màu |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen (PP) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại nhựa | PP |
| Niêm phong & xử lý | Con dấu nhiệt |
| xử lý bề mặt | In mảng và đa màu, in mảng và đa màu |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen (PP) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Chiều rộng | 25-65cm |
|---|---|
| GSM | 60gsm/m2 đến 150gsm/m2 |
| Lớp | 2-5 lớp theo yêu cầu của bạn |
| Màu sắc | Theo yêu cầu của khách hàng |
| chi tiết đóng gói | 500 CÁI Hoặc 1000 CÁI Mỗi Kiện 3000 CÁI-5000 CÁI Mỗi Pallet |
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp với phim PE |
|---|---|
| Loại túi | Túi đáy vuông |
| Loại niêm phong | Van tự đóng |
| Xử lý bề mặt | LDPE nhiều lớp + in offset |
| Trọng lượng vải | 76GSM |
| Loại túi | Bao van PP dệt |
|---|---|
| chất liệu túi | Polypropylen (PP) |
| Thành phần vật liệu | Vải PP dệt & cán màng |
| Đứng đầu | có van |
| Loại van | Van bên trong tiêu chuẩn |
| Loại túi | Túi van PP dệt đáy vuông |
|---|---|
| chất liệu túi | Polypropylen (PP) |
| Cấu trúc vật liệu | Vải PP dệt cán màng |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| Ứng dụng | Xi măng, bê tông, vữa, vữa, bột trét, thạch cao, bột thạch cao |
| Vật liệu | Vải PP dệt & màng PE ghép lớp |
|---|---|
| Loại túi | Khối van dưới cùng |
| Loại van | Van bên trong tiêu chuẩn |
| In ấn | In Flexo |
| chi tiết đóng gói | 4000-10000 chiếc mỗi pallet hoặc 400 chiếc mỗi kiện; |
| Vật liệu | Vải PP dệt & màng PE ghép lớp |
|---|---|
| Loại túi | Chặn đáy túi với van bên trong tiêu chuẩn |
| sử dụng công nghiệp | Bột trét thạch cao vữa xi măng |
| in ấn | Tối đa 4 màu mỗi bên |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO14001 |