| Vật liệu | Dệt nhiều lớp Polypropylen |
|---|---|
| Loại túi | PP dệt và ghép màng |
| sử dụng công nghiệp | vật liệu xây dựng, xi măng, cát và bao bì khác |
| in ấn | 4 hoặc 4 màu mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + in offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | Vải dệt PP & màng ghép |
| sử dụng công nghiệp | Hỗn hợp khô, áo sơ đồ, vữa, thạch cao, bột thạch cao và xi măng |
| in ấn | 4 màu trở lên ở mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + In offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Loại túi | Vải dệt PP & màng ghép |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Bột trét, vữa, thạch cao, bột thạch cao và xi măng |
| in ấn | 4 màu trở lên ở mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + In offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| chi tiết đóng gói | 400 cái/kiện, Sức chứa: 10-12tấn/20GP, 22-23 tấn/40GP, 24-27 tấn/40HQ |
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP có van trên và dưới |
| sử dụng công nghiệp | Xi măng & VLXD Bột trét gupsum |
| in ấn | Tối đa 4 màu mỗi bên |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001,TUV,CNAS |
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP với chân và sọc may |
| sử dụng công nghiệp | cát |
| in ấn | không |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001 |
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP với chân và sọc may |
| sử dụng công nghiệp | cát |
| In ấn | không |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001 |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |
| Vật liệu | 100% Polypropylen (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP với chân và sọc may |
| sử dụng công nghiệp | cát |
| In | Không |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001 |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% polypropylen Virgin |
| Cấu trúc vật chất | Polypropylen |
| Loại nhựa | Pp |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại nhựa | PP |
| Niêm phong & xử lý | Con dấu nhiệt |