| Vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | Vải dệt PP & màng ghép |
| sử dụng công nghiệp | Bột trét, vữa, thạch cao, bột thạch cao và xi măng |
| in ấn | 1-4 màu mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + in offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | Vải dệt PP & màng ghép |
| sử dụng công nghiệp | Hỗn hợp khô, áo sơ đồ, vữa, thạch cao, bột thạch cao và xi măng |
| in ấn | 4 màu trở lên ở mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + In offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | Vải dệt PP & màng ghép |
| sử dụng công nghiệp | Bột trét, vữa, thạch cao, bột thạch cao và xi măng |
| in ấn | 1-4 màu mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + in offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | PP dệt và ghép màng |
| sử dụng công nghiệp | Vật liệu xây dựng bao gồm Bột trét, Vữa, Thạch cao, Bột thạch cao và Xi măng |
| in ấn | 1-4 màu mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + in offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Vật liệu | Dệt nhiều lớp Polypropylen |
|---|---|
| Loại túi | PP dệt và ghép màng |
| sử dụng công nghiệp | vật liệu xây dựng, xi măng, cát và bao bì khác |
| in ấn | 4 hoặc 4 màu mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + in offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Loại túi | Vải dệt PP & màng ghép |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Bột trét, vữa, thạch cao, bột thạch cao và xi măng |
| in ấn | 4 màu trở lên ở mỗi bên, in BOPP, LDPE ép + In offset |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| chi tiết đóng gói | 400 cái/kiện, Sức chứa: 10-12tấn/20GP, 22-23 tấn/40GP, 24-27 tấn/40HQ |
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP có van trên và dưới |
| sử dụng công nghiệp | Xi măng & VLXD Bột trét gupsum |
| in ấn | Tối đa 4 màu mỗi bên |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001,TUV,CNAS |
| Loại túi | Túi dệt PP với van bên trong tiêu chuẩn |
|---|---|
| Vật liệu | Vải dệt polypropylen (PP) |
| Cấu trúc vật chất | PP dệt vải & BOPP nhiều lớp |
| Xử lý bề mặt | BOPP in, nhiều lớp & in ấn & thủng |
| loại niêm phong | tự đóng |
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất |
|---|---|
| xử lý bề mặt | In nhiều lớp & nhiều màu |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| moq | 10000 |
| Đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP(Polypropylen) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |