| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Cement & Building Material Powder (bột vật liệu xây dựng) |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
| Loại túi | Túi với van, túi van đáy vuông |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| Kích thước | 60x50x10cm; 64x50x11cm; 60x50x10cm; 64x50x11cm; |
|---|---|
| xử lý bề mặt | In Flexo |
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen (PP) |
| xử lý bề mặt | In mảng và đa màu, in mảng và đa màu |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen (PP) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In mảng và đa màu, in mảng và đa màu |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen (PP) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |
| Vật liệu | PP, nhựa |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
| Loại nhựa | Pp |
| Tính năng | chống ẩm |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% Polypropylen (PP) |
| Cấu trúc vật chất | Polypropylen (PP) |
| Xử lý bề mặt | In nhiều lớp & nhiều màu |
| loại niêm phong | SEAL nhiệt |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% polypropylen Virgin |
| Loại nhựa | Pp |
| Loại niêm phong | SEAL nhiệt |
| Xử lý bề mặt | Bù đắp in |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Trọng lượng vải | 60-65 gram/m2 |
| Trọng lượng áo | 11 gam/m2 |
| Vật liệu | Vải PP dệt & màng PE ghép lớp |
|---|---|
| Loại túi | Chặn đáy túi với van bên trong tiêu chuẩn |
| sử dụng công nghiệp | Bột trét thạch cao vữa xi măng |
| in ấn | Tối đa 4 màu mỗi bên |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO14001 |