| xử lý bề mặt | Micro perforation toàn bộ bề mặt |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
| Loại túi | Thùng đáy vuông, Thùng đáy vuông |
| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Túi dệt polypropylene |
| Loại túi | Bao PP dệt có van |
| xử lý bề mặt | Laminated & Printing & Perforation |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| Cấu trúc vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại túi | túi có van |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | Chặn đáy với túi van |
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất, xi măng, bột trét, thạch cao, bột thạch cao, v.v., |
| in ấn | 4 màu mỗi bên theo khách hàng |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO40014 |
| Loại túi | Bao PP dệt có van |
|---|---|
| chất liệu túi | Polypropylen (PP) |
| Cấu trúc vật liệu | Phim PP+PE+Bopp |
| Đứng đầu | có van |
| Loại van | Van bên trong tiêu chuẩn / Van bịt Sonic / Van nhét trong |
| Vật liệu | 100% Polypropylen (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP với chân và sọc may |
| sử dụng công nghiệp | cát |
| In | Không |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001 |
| nhiều lớp | nhiều lớp với PE |
|---|---|
| Vật liệu | Vải PP + Nhiều Lớp PE |
| Đứng đầu | Đầu vuông có van |
| Màu sắc | Trắng, be, nâu kraft, xanh, đỏ, v.v. |
| Niêm phong | tự đóng |
| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| in bề mặt | In nhiều màu |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
| Loại túi | Thùng đáy vuông, Thùng đáy vuông |
| Material | PP woven fabric laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Bag |
| Sealing Type | Self-sealing |
| Weight Capacity | 25 KG, 40 KG, 50 KG |
| Bag Weight | 73±3 grams |