| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Túi dệt polypropylene |
| Loại túi | Bao PP dệt có van |
| Loại túi | Túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
| Màu sắc | MÀU VÀNG |
| In | Tối đa 4 màu |
| Chiều rộng | 350-600mm |
| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% polypropylen Virgin |
| Cấu trúc vật chất | Polypropylen |
| Loại nhựa | Pp |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| xử lý bề mặt | Laminated & Printing & Perforation |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| Cấu trúc vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại túi | túi có van |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Túi dệt polypropylene |
| Loại túi | Bao PP dệt có van |
| xử lý bề mặt | Laminated & Printing & Perforation |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| Cấu trúc vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại túi | túi có van |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |