| Material | PP woven fabric Laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Length | 58-68cm |
| Bag Width | 50cm(±0.7cm) |
| Cover Patch Width | 10cm(±0.3cm) |
| Valve Depth | 15cm |
| Material | Kraft Paper |
|---|---|
| Bag Type | Block Bottom with valve Bag |
| Industrial Use | Chemical,cement,Putty,Plaster,Gypsum Powder etc., |
| Printing | 4 color per side as per customerized |
| Certificate | ISO9001;ISO40014 |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% Polypropylen (PP) |
| Cấu trúc vật chất | Polypropylen (PP) |
| Xử lý bề mặt | In nhiều lớp & nhiều màu |
| loại niêm phong | SEAL nhiệt |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% Polypropylen (PP) |
| Cấu trúc vật chất | Polypropylen (PP) |
| Chiều rộng | 350-600mm |
| Chiều dài | Theo yêu cầu của khách hàng |
| xử lý bề mặt | Laminated & Printing & Perforation |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| Cấu trúc vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại túi | túi có van |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
| in bề mặt | LDPE nhiều lớp+in nhiều màu |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Pp |
| Loại túi | túi dệt |
| Material | PP woven fabric Laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Length | 58-68cm |
| Bag Width | 50cm(±0.7cm) |
| Cover Patch Width | 10cm(±0.3cm) |
| Valve Depth | 15cm |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% polypropylen Virgin |
| Cấu trúc vật chất | Polypropylen |
| GSM | 80gsm |
| Trọng lượng vải | 60gram/m2 |
| xử lý bề mặt | Laminated & Printing & Perforation |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| Cấu trúc vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại túi | túi có van |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp với phim PE |
| Chiều dài túi | 58-68cm |
| Chiều rộng túi | 50cm (± 0,7cm) |
| Chiều rộng dưới đáy | 10cm (± 0,3cm) |