| Vật liệu | Bao PP dệt & cán màng PE |
|---|---|
| Loại túi | Chặn đáy túi với van bên trong tiêu chuẩn |
| sử dụng công nghiệp | Bột trét thạch cao vữa xi măng |
| in ấn | 4 màu mỗi bên |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO14001 |
| Vật liệu | Bao PP dệt 1 lớp cán mỏng |
|---|---|
| Loại túi | Chặn đáy với túi van |
| sử dụng công nghiệp | Bột trét thạch cao vữa xi măng v.v. |
| in ấn | tối đa 4 màu mỗi bên theo khách hàng |
| Giấy chứng nhận | ISO 9001; |
| xử lý bề mặt | In Offset, In Offset |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP |
| Loại túi | Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | Vải PP dệt & màng PE ghép lớp |
|---|---|
| Loại túi | Chặn đáy túi với van bên trong tiêu chuẩn |
| sử dụng công nghiệp | Bột trét thạch cao vữa xi măng |
| in ấn | Tối đa 4 màu mỗi bên |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO14001 |
| xử lý bề mặt | in offset |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | Vải dệt PP ép màng PE |
|---|---|
| Trọng lượng túi | 80 gam ±3 gam |
| Trọng lượng vải | 65 gram/m2 |
| Trọng lượng áo | 25 gram/m2 |
| Chiều dài túi | 63(±1cm)cm |
| Vật liệu | 100% Polypropylen (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP với chân và sọc may |
| sử dụng công nghiệp | cát |
| In | Không |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001 |
| Material | PP woven fabric laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Bag |
| Sealing Type | Heat Seal |
| Surface Printing | Offset printing |
| Fabric Weight | 80GSM |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% polypropylen Virgin |
| Cấu trúc vật chất | PP dệt vải nhiều lớp với phim PE |
| Chiều dài túi | 62cm |
| Chiều rộng túi | 50cm |
| xử lý bề mặt | Flexo Printing, Flexo Printing |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Cấu trúc vật liệu | PP |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |