| xử lý bề mặt | Laminated & Print & Perforation |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Cement & Building Material Powder (bột vật liệu xây dựng) |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
| Loại túi | Túi với van, túi van đáy vuông |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp với phim PE |
|---|---|
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
| Chiều dài túi | 62cm |
| Chiều rộng túi | 50cm |
| Chiều rộng dưới đáy | 11cm |
| Vật liệu | Polypropylen, cuộn dệt PP dán |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng chung | chống ẩm |
| Tính năng | Van bên trong tiêu chuẩn |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |
| Plastic Type | PP |
|---|---|
| Surface Printing | Offset printing |
| Bag Type | WOVEN BAG |
| Sealing Method | Heat Seal |
| Handle Type | Heat Seal |
| Loại túi | Túi đáy vuông, túi đáy vuông bên trong |
|---|---|
| Cấu trúc vật chất | PP+PE Lamination |
| Niêm phong & xử lý | Tự niêm phong |
| Xử lý bề mặt | Bản in nhiều lớp & nhiều màu |
| Vật liệu | PP (polypropylen) |
| Material | PP woven fabric Laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Bag |
| Sealing Type | Self-sealing |
| GSM | 80GSM |
| Sack Length | 62cm |
| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP(Polypropylen) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% polypropylen Virgin |
| Cấu trúc vật chất | Polypropylen |
| Loại nhựa | Pp |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| xử lý bề mặt | Laminated & Printing & Perforation |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| Cấu trúc vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại túi | túi có van |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |