| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Cement & Building Material Powder (bột vật liệu xây dựng) |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
| Loại túi | Túi với van, túi van đáy vuông |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| Material | PP woven Laminated |
|---|---|
| Plastic Type | 100% Virgin Polypropylene |
| Bag Type | Square Bottom Bag |
| Surface Handling | Offset printing |
| Printing Colors | Max 4 colors |
| xử lý bề mặt | in offset |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In mảng và đa màu, in mảng và đa màu |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen (PP) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Material | PP woven fabric laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Valve Bag |
| Bag Weight | 73±3 grams |
| Fabric Weight | 60 grams/m2 |
| Laminating Weight | 20 grams/m2 |
| Material | PP woven fabric laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Valve Bag |
| Sealing Type | Heat Seal |
| Surface Printing | Flexo Printing |
| Bag Weight | 73±3 grams |
| xử lý bề mặt | Laminated & Printing & Perforation |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| Cấu trúc vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại túi | túi có van |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
| Kích thước túi | 50x64x11cm |
|---|---|
| Trọng lượng vải | 85GSM (65GSM+20GSM) |
| Thành phần vật chất | PP dệt vải & dán PE |
| Chiều dài bao tải | 64cm |
| Chiều rộng bao tải | 50cm |