| xử lý bề mặt | in offset |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất (PP) |
|---|---|
| Loại túi | Túi PP có đáy may |
| sử dụng công nghiệp | Xi măng & VLXD Bột trét gupsum |
| in ấn | In Flexo |
| Giấy chứng nhận | ISO9001,ISO14001 |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |
| Vật liệu | PP |
|---|---|
| Loại túi | Túi van bên trong PP |
| sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| in ấn | In nhiều màu (Tối đa 4 màu mỗi bên) |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:2001 |
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | Túi Đáy Vuông |
| sử dụng công nghiệp | Xi măng, bê tông, vữa, vữa, bột trét, thạch cao, bột thạch cao |
| in ấn | 4 màu mỗi bên theo khách hàng |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO40014 |
| xử lý bề mặt | Flexo Printing, Flexo Printing |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP |
| Loại túi | Túi Đáy Vuông |