| xử lý bề mặt | in offset |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | 100% Polypropylen nguyên chất (PP) |
|---|---|
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt cuộn ép màng PE |
| Trọng lượng túi | 80 gam ±3 gam |
| Trọng lượng vải | 65gram/m2 - Trọng lượng lớp phủ 25gram/m2 |
| Chiều dài túi | 63cm (±1cm) |
| Vật liệu | Màng nhiều lớp vải dệt PP(100% vingin Polypropylene(PP)) |
|---|---|
| Loại túi | Túi Đáy Vuông |
| sử dụng công nghiệp | Xi măng, bê tông, vữa, vữa, bột trét, thạch cao, bột thạch cao |
| in ấn | 4 màu mỗi bên theo khách hàng |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO40014 |
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
|---|---|
| Loại túi | Túi Đáy Vuông |
| sử dụng công nghiệp | Xi măng, bê tông, vữa, vữa, bột trét, thạch cao, bột thạch cao |
| in ấn | 4 màu mỗi bên theo khách hàng |
| Giấy chứng nhận | ISO9001;ISO40014 |
| Vật liệu | PP |
|---|---|
| Loại túi | Túi van bên trong PP |
| sử dụng công nghiệp | Xi Măng & Bột Vật Liệu Xây Dựng |
| in ấn | 1-4 màu mỗi bên |
| Giấy chứng nhận | ISO9001:200 |
| xử lý bề mặt | in offset |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp với phim PE |
|---|---|
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
| Chiều dài túi | 62cm |
| Chiều rộng túi | 50cm |
| Chiều rộng dưới đáy | 11cm |
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | 100% Virgin PP |
| Dung tích | 50kg |
| Chiều dài túi | 58-68cm |
| Chiều rộng túi | 50cm (± 0,7cm) |
| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP(Polypropylen) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |