| Loại túi | Túi đáy vuông, túi đáy vuông bên trong |
|---|---|
| Cấu trúc vật chất | PP+PE Lamination |
| Niêm phong & xử lý | Tự niêm phong |
| Xử lý bề mặt | Bản in nhiều lớp & nhiều màu |
| Vật liệu | PP (polypropylen) |
| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Túi dệt polypropylene |
| Loại túi | Bao PP dệt có van |
| Vật liệu | PP, nhựa |
|---|---|
| Loại niêm phong | SEAL nhiệt |
| Loại nhựa | Pp |
| Tính năng | Chứng minh độ ẩm |
| Loại túi | Túi đáy vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt nhiều lớp |
| Loại túi | Túi Đáy Vuông |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |
| Vật liệu | PP, Polypropylen(PP) |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng | tự đóng |
| in ấn | In Flexo |
| Vật liệu | Polypropylen, cuộn dệt PP dán |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Xi măng |
| Loại túi | Thùng van đáy vuông |
| Tính năng chung | chống ẩm |
| Tính năng | Van bên trong tiêu chuẩn |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Cement & Building Material Powder (bột vật liệu xây dựng) |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
| Loại túi | Túi với van, túi van đáy vuông |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| xử lý bề mặt | Flexo Printing, Flexo Printing |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | PP |
| Loại túi | Túi Đáy Vuông |
| Material | 100% virgin Polypropylene(PP) |
|---|---|
| Bag Type | Block Bottom Valve Bag |
| Surface Handling | LDPE Laminated |
| Printing Colors | 4 color per side |
| Fabric Weight | 80GSM |