| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Cement & Building Material Powder (bột vật liệu xây dựng) |
| Cấu trúc vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp |
| Loại túi | Túi với van, túi van đáy vuông |
| Niêm phong & xử lý | tự đóng |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| in bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Polypropylen (PP) |
| Loại túi | Túi Có Van, Túi Đáy Vuông |
| xử lý bề mặt | In Flexo |
|---|---|
| sử dụng công nghiệp | Hóa chất |
| Sử dụng | hóa chất khác |
| Cấu trúc vật liệu | Túi dệt polypropylene |
| Loại túi | Bao PP dệt có van |
| Material | PP woven fabric Laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Bag |
| Sealing Type | Self-sealing |
| GSM | 80GSM |
| Sack Length | 62cm |
| Material | 100% Virgin PP |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Bag |
| Sealing Method | Heat Seal |
| Surface Printing | Laminated Mult-Color Printing |
| Fabric Weight | 80GSM |
| Material | PP woven fabric laminated with PE film |
|---|---|
| Bag Type | Square Bottom Valve Bag |
| Bag Weight | 73±3 grams |
| Fabric Weight | 60 grams/m2 |
| Laminating Weight | 20 grams/m2 |
| Loại túi | Túi đáy vuông |
|---|---|
| Vật liệu | Vải dệt PP & màng ghép |
| Loại nhựa | Trang+LDPE |
| loại niêm phong | tự đóng |
| Xử lý bề mặt | Bù đắp in |
| Vật liệu | PP dệt vải nhiều lớp với phim PE |
|---|---|
| Loại túi | Túi có van, túi đáy vuông |
| Chiều dài túi | 62cm |
| Chiều rộng túi | 50cm |
| Chiều rộng dưới đáy | 11cm |